Có 2 kết quả:
烟雾 yān wù ㄧㄢ ㄨˋ • 煙霧 yān wù ㄧㄢ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smoke
(2) mist
(3) vapor
(4) smog
(5) fumes
(2) mist
(3) vapor
(4) smog
(5) fumes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smoke
(2) mist
(3) vapor
(4) smog
(5) fumes
(2) mist
(3) vapor
(4) smog
(5) fumes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0